Có 2 kết quả:
表露无遗 biǎo lù wú yí ㄅㄧㄠˇ ㄌㄨˋ ㄨˊ ㄧˊ • 表露無遺 biǎo lù wú yí ㄅㄧㄠˇ ㄌㄨˋ ㄨˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show in full light
(2) to be revealed in its entirety
(2) to be revealed in its entirety
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show in full light
(2) to be revealed in its entirety
(2) to be revealed in its entirety
Bình luận 0